越南语最经典的句子(越南语常用句子)
本站作者
2024-04-07 09:22:00
Vâng.
是。
Không.
不是。
Đó là một ý hay.
这是个好主意。
Nói dối.
这个个谎话。
Tin tôi đi.
相信我。
Tất nhiên.
当然。
Không,cảm ơn.
不用了,谢谢。
Tôi không thể.
我不能。
Chúc mừng.
恭喜。
Có lẽ.
有可能。
Tốt.
这很好。
Hoàn hảo.
完美。
Quá tệ.
太差了。
Cuối cùng.
终于。
Bạn thật may mắn.
你很幸运。
Không nghi ngờ gì về điều đó.
无容质疑。
Bạn đang giỡn hả?
你开玩笑吧?
Dừng.
停止。
Dừng làm thế.
不要这样做。
Ổn rồi,đừng lo lắng.
没问题,放心。
Coi chừng.
小心。
Bảo trọng.
保重。
Đó là một sai lầm.
这是个错误。
Làm tốt lắm.
做得好。
Tôi trễ rồi.
我迟到了。
Tôi ở nhà.
我在家里。
Hãy ra ngoài chơi.
我们出去吧。
Tốt.
很好。
Tôi biết.
我知道。
Tôi không biết.
我不知道。
Như bạn muốn.
随便你。
Xin vui lòng/Làm ơn.
请。
Xin lỗi.
抱歉。
Tôi xin lỗi.
对不起。
版权声明
本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权本站发表,未经许可,不得转载。
下一篇 :
美食发圈的文艺句子简短 美食的文艺句子